--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương thời
Your browser does not support the audio element.
+
Current at that time
Những phong tục tập quán đương thời
Customs and practices current at that time
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
đương thời
:
Current at that timeNhững phong tục tập quán đương thờiCustoms and practices current at that time
+
oán thù
:
Feel resentment and hatred against, resent and hate
+
thiệt hại
:
to suffer a loss, to suffer damage
+
thân danh
:
personal dignity
+
hiền muội
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)